(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scatter plot
B2

scatter plot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu đồ phân tán đồ thị phân tán biểu đồ điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scatter plot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồ thị trong đó các giá trị của hai biến được vẽ dọc theo hai trục, mô hình của các điểm kết quả cho thấy bất kỳ mối tương quan nào hiện có.

Definition (English Meaning)

A graph in which the values of two variables are plotted along two axes, the pattern of the resulting points revealing any correlation present.

Ví dụ Thực tế với 'Scatter plot'

  • "The scatter plot shows a positive correlation between study time and exam scores."

    "Đồ thị phân tán cho thấy mối tương quan dương giữa thời gian học và điểm thi."

  • "Scatter plots are commonly used in statistical analysis."

    "Đồ thị phân tán thường được sử dụng trong phân tích thống kê."

  • "We used a scatter plot to visualize the relationship between height and weight."

    "Chúng tôi đã sử dụng một đồ thị phân tán để trực quan hóa mối quan hệ giữa chiều cao và cân nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scatter plot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scatter plot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Scatter plot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scatter plot được sử dụng để trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến số liên tục. Nó cho phép người xem nhanh chóng nhận ra các xu hướng, cụm dữ liệu, hoặc các điểm ngoại lệ. Khác với line graph (đồ thị đường) thường dùng để biểu diễn sự thay đổi theo thời gian, scatter plot tập trung vào việc thể hiện mối liên hệ giữa hai thuộc tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* on: Được sử dụng khi muốn nói đến việc vẽ dữ liệu lên scatter plot. Ví dụ: 'We plotted the data on a scatter plot.'
* in: Được sử dụng khi nói đến việc dữ liệu được thể hiện trong scatter plot. Ví dụ: 'The relationship is clearly visible in the scatter plot.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scatter plot'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This scatter plot clearly shows a positive correlation, doesn't it?
Biểu đồ phân tán này cho thấy rõ ràng một mối tương quan dương, phải không?
Phủ định
That scatter plot doesn't indicate any clustering, does it?
Biểu đồ phân tán đó không chỉ ra bất kỳ sự phân cụm nào, phải không?
Nghi vấn
The scatter plot isn't very informative, is it?
Biểu đồ phân tán không cung cấp nhiều thông tin lắm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)