scatter graph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scatter graph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại biểu đồ trong đó giá trị của hai biến được vẽ dọc theo hai trục, và sự phân bố của các điểm kết quả cho thấy mối tương quan (nếu có) giữa hai biến đó.
Definition (English Meaning)
A graph in which the values of two variables are plotted along two axes, the pattern of the resulting points revealing any correlation present.
Ví dụ Thực tế với 'Scatter graph'
-
"The scatter graph shows a positive correlation between study hours and exam scores."
"Biểu đồ phân tán cho thấy mối tương quan dương giữa số giờ học và điểm thi."
-
"We used a scatter graph to analyze the relationship between temperature and sales."
"Chúng tôi đã sử dụng biểu đồ phân tán để phân tích mối quan hệ giữa nhiệt độ và doanh số."
-
"The scatter graph reveals no clear trend."
"Biểu đồ phân tán không cho thấy xu hướng rõ ràng nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scatter graph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scatter graph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scatter graph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scatter graph (hoặc scatter plot, scatter diagram) thường được dùng để trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến số liên tục. Nó giúp xác định xem có mối tương quan dương, tương quan âm hay không có tương quan nào giữa các biến số. Cần phân biệt với các loại biểu đồ khác như bar chart (biểu đồ cột), line graph (biểu đồ đường), histogram (biểu đồ tần suất) vốn được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`on`: Dùng để chỉ vị trí dữ liệu được hiển thị trên biểu đồ. Ví dụ: "The data points are plotted on a scatter graph."
`in`: Dùng để chỉ sự xuất hiện của mối tương quan trong biểu đồ. Ví dụ: "There is a positive correlation in the scatter graph."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scatter graph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.