scattered disc object
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scattered disc object'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành tinh nhỏ ở vùng ngoài Hệ Mặt Trời có quỹ đạo rất lệch tâm và nghiêng.
Definition (English Meaning)
A minor planet in the outer Solar System that is on a highly eccentric and inclined orbit.
Ví dụ Thực tế với 'Scattered disc object'
-
"Eris is a well-known example of a scattered disc object."
"Eris là một ví dụ nổi tiếng về một thiên thể thuộc đĩa phân tán."
-
"Scattered disc objects are believed to have been gravitationally scattered by Neptune."
"Các thiên thể thuộc đĩa phân tán được cho là đã bị Sao Hải Vương phân tán do lực hấp dẫn."
-
"The study of scattered disc objects provides insights into the early evolution of the Solar System."
"Nghiên cứu về các thiên thể thuộc đĩa phân tán cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự tiến hóa ban đầu của Hệ Mặt Trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scattered disc object'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scattered disc object
- Adjective: scattered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scattered disc object'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'scattered disc object' dùng để chỉ các thiên thể nằm trong vùng đĩa phân tán của Hệ Mặt Trời. Chúng khác với các đối tượng Vành đai Kuiper (Kuiper Belt Objects) ở chỗ quỹ đạo của chúng có độ lệch tâm và độ nghiêng lớn hơn, và thường chịu ảnh hưởng lớn từ lực hấp dẫn của Sao Hải Vương. Thuật ngữ 'scattered' (phân tán) ám chỉ việc các đối tượng này bị 'phân tán' ra khỏi quỹ đạo tròn ban đầu do các tương tác hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the scattered disc": Chỉ vị trí của đối tượng nằm trong vùng đĩa phân tán. "of the Solar System": Chỉ mối quan hệ sở hữu, đối tượng thuộc Hệ Mặt Trời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scattered disc object'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.