(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarly education
C1

scholarly education

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục học thuật nền giáo dục chuyên sâu giáo dục có tính nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(scholarly) - liên quan đến hoặc thuộc về nghiên cứu học thuật nghiêm túc

Definition (English Meaning)

(scholarly) - involving or relating to serious academic study

Ví dụ Thực tế với 'Scholarly education'

  • "The university is known for its scholarly research."

    "Trường đại học này nổi tiếng về nghiên cứu học thuật chuyên sâu."

  • "Scholarly education is essential for developing critical thinking skills."

    "Giáo dục học thuật là cần thiết để phát triển các kỹ năng tư duy phản biện."

  • "A scholarly education prepares students for careers in research and academia."

    "Một nền giáo dục học thuật chuẩn bị cho sinh viên sự nghiệp trong nghiên cứu và học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly education'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic education(giáo dục mang tính học thuật)
intellectual education(giáo dục trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

vocational education(giáo dục nghề nghiệp)
practical training(đào tạo thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

higher education(giáo dục đại học)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Scholarly education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scholarly' nhấn mạnh tính chất học thuật sâu sắc, nghiên cứu kỹ lưỡng và có đóng góp đáng kể vào lĩnh vực chuyên môn. Nó thường được sử dụng để mô tả các công trình nghiên cứu, bài viết, hoặc các hoạt động học thuật khác. Khác với 'academic' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là liên quan đến học viện, 'scholarly' mang ý nghĩa về chất lượng và độ sâu của nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)