scholarly education
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(scholarly) - liên quan đến hoặc thuộc về nghiên cứu học thuật nghiêm túc
Definition (English Meaning)
(scholarly) - involving or relating to serious academic study
Ví dụ Thực tế với 'Scholarly education'
-
"The university is known for its scholarly research."
"Trường đại học này nổi tiếng về nghiên cứu học thuật chuyên sâu."
-
"Scholarly education is essential for developing critical thinking skills."
"Giáo dục học thuật là cần thiết để phát triển các kỹ năng tư duy phản biện."
-
"A scholarly education prepares students for careers in research and academia."
"Một nền giáo dục học thuật chuẩn bị cho sinh viên sự nghiệp trong nghiên cứu và học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scholarly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scholarly education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scholarly' nhấn mạnh tính chất học thuật sâu sắc, nghiên cứu kỹ lưỡng và có đóng góp đáng kể vào lĩnh vực chuyên môn. Nó thường được sử dụng để mô tả các công trình nghiên cứu, bài viết, hoặc các hoạt động học thuật khác. Khác với 'academic' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là liên quan đến học viện, 'scholarly' mang ý nghĩa về chất lượng và độ sâu của nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.