scholastic underachievement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholastic underachievement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc trạng thái của một học sinh/sinh viên đạt thành tích học tập dưới mức tiềm năng dự kiến của họ.
Definition (English Meaning)
The condition or state of a student performing below their expected academic potential.
Ví dụ Thực tế với 'Scholastic underachievement'
-
"Scholastic underachievement can be a complex issue with multiple contributing factors."
"Sự thiếu hụt thành tích học tập có thể là một vấn đề phức tạp với nhiều yếu tố đóng góp."
-
"The research focused on identifying the causes of scholastic underachievement among minority students."
"Nghiên cứu tập trung vào việc xác định nguyên nhân gây ra sự thiếu hụt thành tích học tập ở học sinh thiểu số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scholastic underachievement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scholastic underachievement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scholastic underachievement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục để mô tả những học sinh có khả năng học tập tốt nhưng lại không đạt được kết quả tương xứng với khả năng đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa tiềm năng và thành tích thực tế. Thường liên quan đến các yếu tố như thiếu động lực, các vấn đề về sức khỏe tinh thần, hoặc các vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Underachievement in" được sử dụng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà sự thiếu hụt thành tích xảy ra (ví dụ: "underachievement in mathematics"). "Underachievement of" có thể ám chỉ underachievement thuộc về một nhóm hoặc cá nhân cụ thể (ví dụ: "the underachievement of gifted students").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholastic underachievement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.