(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educational underachievement
C1

educational underachievement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập dưới mức thành tích học tập không tương xứng với khả năng học lực yếu kém so với tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational underachievement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng học tập kém hơn so với những gì người ta mong đợi, xét đến tiềm năng của cá nhân đó.

Definition (English Meaning)

The state of performing less well in education than one would expect, given the individual's potential.

Ví dụ Thực tế với 'Educational underachievement'

  • "Educational underachievement is a complex problem with multiple contributing factors."

    "Học tập dưới mức là một vấn đề phức tạp với nhiều yếu tố đóng góp."

  • "The report highlighted the issue of educational underachievement among disadvantaged students."

    "Báo cáo nhấn mạnh vấn đề học tập dưới mức ở học sinh có hoàn cảnh khó khăn."

  • "Early intervention programs can help address educational underachievement."

    "Các chương trình can thiệp sớm có thể giúp giải quyết tình trạng học tập dưới mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educational underachievement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: educational underachievement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underperformance(sự thể hiện dưới mức)
low achievement(thành tích thấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

high achievement(thành tích cao)
academic success(thành công trong học tập)

Từ liên quan (Related Words)

gifted and talented(năng khiếu và tài năng)
learning disability(khuyết tật học tập)
motivation(động lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Educational underachievement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu giáo dục, chính sách giáo dục và tâm lý học đường. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa khả năng vốn có và thành tích thực tế. Cần phân biệt với 'academic failure' (thất bại trong học tập), vì 'underachievement' không nhất thiết đồng nghĩa với việc trượt môn hay bỏ học, mà là không đạt được mức độ thành công tương xứng với khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà underachievement xảy ra (ví dụ: underachievement in mathematics). of: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đặc điểm của underachievement (ví dụ: a case of educational underachievement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational underachievement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)