(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ learning disability
B2

learning disability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khuyết tật học tập rối loạn học tập khó khăn trong học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning disability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng ảnh hưởng đến một hoặc nhiều quá trình tâm lý cụ thể liên quan đến việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ, nói hoặc viết, có thể biểu hiện ở khả năng không hoàn hảo trong việc nghe, suy nghĩ, nói, đọc, viết, đánh vần hoặc thực hiện các phép tính toán học.

Definition (English Meaning)

A condition affecting one or more specific psychological processes involved in understanding or in using language, spoken or written, which may manifest itself in an imperfect ability to listen, think, speak, read, write, spell, or do mathematical calculations.

Ví dụ Thực tế với 'Learning disability'

  • "The school provides special support for students with learning disabilities."

    "Trường học cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho học sinh khuyết tật học tập."

  • "Early intervention is crucial for children with learning disabilities."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em khuyết tật học tập."

  • "Many individuals with learning disabilities lead successful lives."

    "Nhiều cá nhân khuyết tật học tập có một cuộc sống thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Learning disability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: learning disability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

learning disorder(rối loạn học tập)
specific learning difficulty(khó khăn học tập cụ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục đặc biệt Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Learning disability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'learning disability' là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều chứng rối loạn khác nhau ảnh hưởng đến khả năng học tập. Nó khác với 'intellectual disability' (khuyết tật trí tuệ), mặc dù cả hai có thể xảy ra đồng thời. 'Learning difficulty' là một thuật ngữ chung chung hơn và đôi khi được sử dụng thay thế, nhưng 'learning disability' thường chỉ một tình trạng cụ thể, được chẩn đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: Diễn tả lĩnh vực cụ thể mà người đó gặp khó khăn (ví dụ: 'a learning disability in reading'). with: Diễn tả việc sống chung hoặc đối phó với tình trạng này (ví dụ: 'students with learning disabilities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning disability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)