(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientific racism
C2

scientific racism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trá hình khoa học chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khoa học (đã bị bác bỏ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific racism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin ngụy khoa học cho rằng có bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ hoặc biện minh cho phân biệt chủng tộc, sự thấp kém chủng tộc hoặc sự ưu việt chủng tộc.

Definition (English Meaning)

The pseudoscientific belief that empirical evidence exists to support or justify racism (racial discrimination), racial inferiority, or racial superiority.

Ví dụ Thực tế với 'Scientific racism'

  • "Scientific racism was used to justify slavery and other forms of racial discrimination."

    "Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khoa học đã được sử dụng để biện minh cho chế độ nô lệ và các hình thức phân biệt chủng tộc khác."

  • "The Nazis used scientific racism to justify their persecution of Jews."

    "Đức Quốc xã đã sử dụng chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khoa học để biện minh cho việc họ đàn áp người Do Thái."

  • "Scientific racism has been thoroughly discredited by modern science."

    "Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khoa học đã bị khoa học hiện đại hoàn toàn bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific racism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scientific racism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biological racism(chủ nghĩa phân biệt chủng tộc sinh học)
pseudoscience of race(ngụy khoa học về chủng tộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

racial equality(bình đẳng chủng tộc)
anti-racism(chống phân biệt chủng tộc)

Từ liên quan (Related Words)

eugenics(ưu sinh học)
social Darwinism(chủ nghĩa Darwin xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Khoa học (đã bị bác bỏ)

Ghi chú Cách dùng 'Scientific racism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'scientific racism' dùng để chỉ việc sử dụng sai lệch hoặc xuyên tạc các phương pháp và kết quả khoa học nhằm mục đích củng cố các quan điểm phân biệt chủng tộc. Nó bao gồm việc gán các đặc điểm sinh học hoặc di truyền khác nhau cho các nhóm chủng tộc khác nhau, và sau đó sử dụng những khác biệt này để biện minh cho sự bất bình đẳng xã hội, kinh tế và chính trị. Đây là một khái niệm cực kỳ gây tranh cãi và đã bị cộng đồng khoa học bác bỏ rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'studies of scientific racism', 'the role of genetics in scientific racism'. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi nghiên cứu. 'In' có thể được dùng để chỉ vai trò hoặc khía cạnh nào đó liên quan đến scientific racism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific racism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)