(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmonizing
B2

harmonizing

Động từ (Verb - Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

hòa âm dung hòa phối hợp làm cho hài hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của harmonize: Làm cho hài hòa, hòa hợp; ở trong trạng thái đồng ý hoặc hòa thuận.

Definition (English Meaning)

Present participle of harmonize: To bring into consonance or accord; to be in agreement or concord.

Ví dụ Thực tế với 'Harmonizing'

  • "The choir is harmonizing beautifully."

    "Dàn hợp xướng đang hòa âm rất hay."

  • "She is good at harmonizing different opinions."

    "Cô ấy giỏi trong việc dung hòa các ý kiến khác nhau."

  • "The interior designer is harmonizing colors and textures in the room."

    "Nhà thiết kế nội thất đang phối hợp màu sắc và kết cấu trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melody(giai điệu)
chord(hợp âm) consonance(hòa âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Quan hệ Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Harmonizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'harmonizing' được sử dụng như một gerund, nó ám chỉ hành động đang diễn ra của việc tạo ra sự hài hòa, cân bằng, hoặc thống nhất giữa các yếu tố khác nhau. Nó thường liên quan đến việc điều chỉnh, sắp xếp để đạt được một trạng thái dễ chịu, hiệu quả, hoặc thẩm mỹ hơn. Khác với 'harmonize' (dạng nguyên thể), 'harmonizing' nhấn mạnh vào quá trình và sự tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Harmonizing with' thường được dùng để chỉ sự hòa hợp với một người, một ý tưởng, hoặc một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'harmonizing with nature'. 'Harmonizing in' thường được dùng để chỉ việc hòa hợp trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'harmonizing in a choir'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonizing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the choir is harmonizing beautifully!
Ồ, dàn hợp xướng đang hòa âm thật tuyệt vời!
Phủ định
Alas, they are not harmonizing well at all.
Than ôi, họ hoàn toàn không hòa âm tốt chút nào.
Nghi vấn
Hey, are they harmonizing now?
Này, họ đang hòa âm bây giờ à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)