harmonizing
Động từ (Verb - Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của harmonize: Làm cho hài hòa, hòa hợp; ở trong trạng thái đồng ý hoặc hòa thuận.
Definition (English Meaning)
Present participle of harmonize: To bring into consonance or accord; to be in agreement or concord.
Ví dụ Thực tế với 'Harmonizing'
-
"The choir is harmonizing beautifully."
"Dàn hợp xướng đang hòa âm rất hay."
-
"She is good at harmonizing different opinions."
"Cô ấy giỏi trong việc dung hòa các ý kiến khác nhau."
-
"The interior designer is harmonizing colors and textures in the room."
"Nhà thiết kế nội thất đang phối hợp màu sắc và kết cấu trong phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: harmonize
- Adjective: harmonious
- Adverb: harmoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmonizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'harmonizing' được sử dụng như một gerund, nó ám chỉ hành động đang diễn ra của việc tạo ra sự hài hòa, cân bằng, hoặc thống nhất giữa các yếu tố khác nhau. Nó thường liên quan đến việc điều chỉnh, sắp xếp để đạt được một trạng thái dễ chịu, hiệu quả, hoặc thẩm mỹ hơn. Khác với 'harmonize' (dạng nguyên thể), 'harmonizing' nhấn mạnh vào quá trình và sự tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Harmonizing with' thường được dùng để chỉ sự hòa hợp với một người, một ý tưởng, hoặc một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'harmonizing with nature'. 'Harmonizing in' thường được dùng để chỉ việc hòa hợp trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'harmonizing in a choir'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonizing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the choir is harmonizing beautifully!
|
Ồ, dàn hợp xướng đang hòa âm thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Alas, they are not harmonizing well at all.
|
Than ôi, họ hoàn toàn không hòa âm tốt chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, are they harmonizing now?
|
Này, họ đang hòa âm bây giờ à? |