search and rescue boat
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search and rescue boat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc thuyền được thiết kế và trang bị đặc biệt cho các hoạt động tìm kiếm và cứu hộ trên biển hoặc trên đường thủy nội địa.
Definition (English Meaning)
A boat specifically designed and equipped for search and rescue operations at sea or on inland waterways.
Ví dụ Thực tế với 'Search and rescue boat'
-
"The search and rescue boat was dispatched to locate the missing yacht."
"Chiếc thuyền tìm kiếm và cứu hộ đã được điều động để định vị chiếc du thuyền bị mất tích."
-
"The search and rescue boat braved the storm to save the stranded sailors."
"Chiếc thuyền tìm kiếm và cứu hộ đã dũng cảm vượt qua cơn bão để cứu những thủy thủ bị mắc kẹt."
-
"They train extensively on the search and rescue boat to prepare for emergencies."
"Họ được huấn luyện chuyên sâu trên thuyền tìm kiếm và cứu hộ để chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Search and rescue boat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boat
- Adjective: search and rescue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Search and rescue boat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một loại tàu chuyên dụng được trang bị các thiết bị như radar, sonar, thiết bị liên lạc, và các dụng cụ y tế để tìm kiếm những người gặp nạn và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết. Khác với các loại tàu thông thường, 'search and rescue boat' có khả năng hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và có tốc độ cao để phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi đề cập đến vị trí trên thuyền (ví dụ: 'The crew is on the search and rescue boat'). 'in' có thể dùng để chỉ việc bên trong thuyền hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến thuyền (ví dụ: 'He serves in a search and rescue boat unit').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Search and rescue boat'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The search and rescue team's boat is equipped with advanced technology.
|
Thuyền của đội tìm kiếm và cứu hộ được trang bị công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
The search and rescue boat's engine isn't working properly.
|
Động cơ của thuyền tìm kiếm và cứu hộ không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is this the coast guard's search and rescue boat?
|
Đây có phải là thuyền tìm kiếm và cứu hộ của lực lượng bảo vệ bờ biển không? |