secondhand sources
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondhand sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin hoặc tường thuật không trực tiếp từ nguồn gốc ban đầu mà có được từ sự diễn giải hoặc báo cáo của người khác về nguồn gốc ban đầu đó.
Definition (English Meaning)
Information or accounts that are not directly from an original source but are derived from someone else's interpretation or reporting of the original source.
Ví dụ Thực tế với 'Secondhand sources'
-
"The historian relied on secondhand sources, such as letters and memoirs, to reconstruct the events."
"Nhà sử học dựa vào các nguồn thứ cấp, chẳng hạn như thư từ và hồi ký, để tái hiện lại các sự kiện."
-
"Relying solely on secondhand sources can lead to inaccurate conclusions."
"Việc chỉ dựa vào các nguồn thứ cấp có thể dẫn đến những kết luận không chính xác."
-
"The journalist tried to verify the information from secondhand sources with primary documents."
"Nhà báo đã cố gắng xác minh thông tin từ các nguồn thứ cấp bằng các tài liệu gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondhand sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondhand sources
- Adjective: secondhand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondhand sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nguồn thông tin gián tiếp, kém tin cậy hơn so với nguồn trực tiếp. Ví dụ, một bài báo trích dẫn một nghiên cứu khoa học, thay vì chính nghiên cứu khoa học đó, được coi là nguồn thứ cấp (secondhand source). Sử dụng 'secondhand sources' có thể dẫn đến thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ do diễn giải chủ quan hoặc lỗi trong quá trình truyền tải thông tin. Cần thận trọng khi sử dụng và đối chiếu thông tin từ các nguồn này với các nguồn khác đáng tin cậy hơn, nếu có thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- from secondhand sources' chỉ ra nguồn gốc thông tin là từ nguồn gián tiếp. Ví dụ: 'I heard the news from secondhand sources.' '- through secondhand sources' ám chỉ việc tiếp nhận thông tin thông qua các kênh gián tiếp. Ví dụ: 'The information was obtained through secondhand sources.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondhand sources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.