original sources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài liệu cung cấp thông tin trực tiếp về một sự kiện, chủ đề hoặc con người.
Definition (English Meaning)
Materials that provide firsthand information about an event, topic, or person.
Ví dụ Thực tế với 'Original sources'
-
"Historians rely on original sources to reconstruct the past."
"Các nhà sử học dựa vào các nguồn tài liệu gốc để tái hiện quá khứ."
-
"The article cites many original sources, including personal letters and government documents."
"Bài viết trích dẫn nhiều nguồn tài liệu gốc, bao gồm thư cá nhân và tài liệu chính phủ."
-
"Researchers must carefully evaluate the reliability of original sources."
"Các nhà nghiên cứu phải đánh giá cẩn thận độ tin cậy của các nguồn tài liệu gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Original sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sources
- Adjective: original
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Original sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Original sources” thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu, lịch sử, học thuật để chỉ những nguồn tài liệu gốc, chưa qua chỉnh sửa hoặc diễn giải lại. Ví dụ: nhật ký, thư từ, văn bản luật gốc, bản ghi âm, hình ảnh gốc, v.v. Nó nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘From original sources’ chỉ nguồn gốc thông tin; 'in original sources' chỉ thông tin được tìm thấy trong các nguồn đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Original sources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.