stock valuation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock valuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định giá trị nội tại của một cổ phiếu.
Definition (English Meaning)
The process of determining the intrinsic value of a stock.
Ví dụ Thực tế với 'Stock valuation'
-
"Accurate stock valuation is crucial for making sound investment decisions."
"Định giá cổ phiếu chính xác là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn."
-
"The analyst used a discounted cash flow model for stock valuation."
"Nhà phân tích đã sử dụng mô hình dòng tiền chiết khấu để định giá cổ phiếu."
-
"Stock valuation is an art as much as a science."
"Định giá cổ phiếu vừa là một nghệ thuật vừa là một khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stock valuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stock valuation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stock valuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stock valuation là một quy trình phức tạp bao gồm việc phân tích các yếu tố tài chính, kinh tế và thị trường để ước tính giá trị hợp lý của một cổ phiếu. Nó khác với 'market capitalization' (vốn hóa thị trường) vốn chỉ đơn giản là số lượng cổ phiếu đang lưu hành nhân với giá cổ phiếu hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Valuation of': Dùng để chỉ việc định giá cái gì. Ví dụ: 'Valuation of the company's assets' (Định giá tài sản của công ty).
* 'Valuation in': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự định giá trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The valuation in a distressed market can be very different' (Định giá trong một thị trường suy thoái có thể rất khác biệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock valuation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.