(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security procedure
B2

security procedure

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quy trình an ninh thủ tục bảo mật biện pháp bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security procedure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hành động hoặc quy trình được thực hiện để bảo vệ tài sản, dữ liệu hoặc cá nhân khỏi bị tổn hại hoặc truy cập trái phép.

Definition (English Meaning)

A set of actions or protocols implemented to protect assets, data, or individuals from harm or unauthorized access.

Ví dụ Thực tế với 'Security procedure'

  • "The company implemented a strict security procedure for accessing sensitive data."

    "Công ty đã thực hiện một quy trình bảo mật nghiêm ngặt để truy cập dữ liệu nhạy cảm."

  • "Following the security procedure ensures the confidentiality of patient records."

    "Việc tuân thủ quy trình bảo mật đảm bảo tính bảo mật của hồ sơ bệnh nhân."

  • "All employees must be trained on the new security procedures."

    "Tất cả nhân viên phải được đào tạo về các quy trình bảo mật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security procedure'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerability(lỗ hổng)
weakness(điểm yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Security procedure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo mật thông tin, an ninh mạng, an ninh vật lý và các lĩnh vực quản lý rủi ro khác. Nó nhấn mạnh tính chính thức và có hệ thống của các biện pháp bảo vệ. Khác với "security measure" (biện pháp an ninh), "security procedure" thường ám chỉ một quy trình đã được thiết lập và tuân thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against in

"security procedure for": cho biết mục đích của quy trình bảo mật (ví dụ: security procedure for data encryption). "security procedure against": cho biết đối tượng mà quy trình bảo vệ (ví dụ: security procedure against unauthorized access). "security procedure in": cho biết quy trình được thực hiện trong phạm vi nào (ví dụ: security procedure in a data center).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security procedure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)