(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-cultivation
C1

self-cultivation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tu dưỡng tự tu dưỡng dưỡng tâm tu thân tự hoàn thiện bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-cultivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tu dưỡng bản thân; sự tự hoàn thiện thông qua nỗ lực có định hướng.

Definition (English Meaning)

The cultivation of one's mind or morals; self-improvement through directed effort.

Ví dụ Thực tế với 'Self-cultivation'

  • "Self-cultivation is an essential aspect of personal growth and spiritual development."

    "Tu dưỡng bản thân là một khía cạnh thiết yếu của sự phát triển cá nhân và phát triển tâm linh."

  • "He believes that self-cultivation is the key to a fulfilling life."

    "Anh ấy tin rằng tu dưỡng bản thân là chìa khóa để có một cuộc sống viên mãn."

  • "Through daily meditation, she practices self-cultivation."

    "Thông qua thiền định hàng ngày, cô ấy thực hành tu dưỡng bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-cultivation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-cultivation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-improvement(sự tự hoàn thiện)
self-development(sự tự phát triển)
personal growth(sự phát triển cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-cultivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh vào quá trình chủ động và có ý thức để phát triển các phẩm chất tốt đẹp về mặt tinh thần, đạo đức và trí tuệ. Nó khác với 'self-improvement' ở chỗ 'self-cultivation' thường liên quan đến một hệ thống giá trị hoặc triết lý cụ thể (ví dụ: Đạo giáo, Phật giáo, Khổng giáo). 'Self-improvement' có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ đơn giản là cải thiện kỹ năng hoặc ngoại hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

in (self-cultivation in virtue), through (self-cultivation through meditation)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-cultivation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, self-cultivation has truly transformed his personality!
Ồ, sự tu dưỡng bản thân đã thực sự thay đổi tính cách của anh ấy!
Phủ định
Alas, self-cultivation alone cannot solve all of life's problems.
Than ôi, chỉ tu dưỡng bản thân không thể giải quyết mọi vấn đề của cuộc sống.
Nghi vấn
Hey, has self-cultivation helped you find inner peace?
Này, việc tu dưỡng bản thân có giúp bạn tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)