self-development
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tự cải thiện bản thân thông qua việc học hỏi và phát triển các kỹ năng và khả năng của một người.
Definition (English Meaning)
The process of improving oneself by learning and developing one's skills and abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Self-development'
-
"She invests a lot of time and effort in self-development."
"Cô ấy đầu tư rất nhiều thời gian và công sức vào việc phát triển bản thân."
-
"Reading books is an important part of self-development."
"Đọc sách là một phần quan trọng của việc phát triển bản thân."
-
"He is committed to his own self-development."
"Anh ấy cam kết với việc phát triển bản thân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-development nhấn mạnh vào việc cá nhân chủ động tham gia vào quá trình phát triển của chính mình. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng cứng, kiến thức, và thay đổi thái độ, hành vi để trở nên tốt hơn. Khác với 'personal growth' mang tính rộng hơn, bao gồm cả những thay đổi tự nhiên theo thời gian, 'self-development' có tính chủ động và mục tiêu rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in self-development: nhấn mạnh sự tham gia, sự tập trung vào quá trình phát triển bản thân. Ví dụ: She is interested in self-development. (Cô ấy quan tâm đến sự phát triển bản thân).
* through self-development: nhấn mạnh việc đạt được điều gì đó nhờ quá trình phát triển bản thân. Ví dụ: He achieved success through self-development. (Anh ấy đạt được thành công nhờ vào quá trình phát triển bản thân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-development'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is focused on self-development, isn't she?
|
Cô ấy tập trung vào sự phát triển bản thân, phải không? |
| Phủ định |
He isn't ignoring self-development, is he?
|
Anh ấy không bỏ qua sự phát triển bản thân, phải không? |
| Nghi vấn |
Self-development is important, isn't it?
|
Phát triển bản thân rất quan trọng, phải không? |