self-directed leader
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-directed leader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà lãnh đạo có khả năng tự đặt ra mục tiêu, quản lý thời gian và khối lượng công việc của bản thân, và tự tạo động lực mà không cần sự chỉ đạo hoặc giám sát liên tục từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
A leader who is able to set their own goals, manage their own time and workload, and motivate themselves without needing constant external direction or supervision.
Ví dụ Thực tế với 'Self-directed leader'
-
"The company needs self-directed leaders who can drive innovation and achieve results independently."
"Công ty cần những nhà lãnh đạo tự định hướng, những người có thể thúc đẩy sự đổi mới và đạt được kết quả một cách độc lập."
-
"She is a self-directed leader who consistently exceeds expectations."
"Cô ấy là một nhà lãnh đạo tự định hướng, người luôn vượt quá mong đợi."
-
"Developing self-directed leaders is crucial for the organization's long-term success."
"Phát triển các nhà lãnh đạo tự định hướng là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-directed leader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-directed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-directed leader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng tự chủ, tính chủ động và tinh thần trách nhiệm cao của người lãnh đạo. Khác với 'leader' thông thường, 'self-directed leader' thể hiện khả năng tự quản lý và điều hành một cách độc lập và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-directed leader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.