(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-governed reasoning
C1

self-governed reasoning

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng suy luận tự chủ lý luận độc lập tư duy tự quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governed reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình suy nghĩ và đưa ra phán đoán một cách tự chủ, dựa trên các nguyên tắc và hiểu biết của riêng mình, không có sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The process of thinking and making judgments autonomously, based on one's own principles and understanding, without external control or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Self-governed reasoning'

  • "The ethical AI system should exhibit self-governed reasoning, making decisions based on its learned principles."

    "Hệ thống AI đạo đức nên thể hiện khả năng suy luận tự chủ, đưa ra quyết định dựa trên các nguyên tắc đã học được."

  • "The student demonstrated self-governed reasoning when she challenged the professor's assumptions with well-supported arguments."

    "Sinh viên đã thể hiện khả năng suy luận tự chủ khi cô phản biện những giả định của giáo sư bằng những lập luận có cơ sở vững chắc."

  • "The philosopher emphasized the importance of self-governed reasoning in achieving true intellectual freedom."

    "Nhà triết học nhấn mạnh tầm quan trọng của suy luận tự chủ trong việc đạt được tự do trí tuệ thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governed reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-governed, reasoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autonomous reasoning(lý luận tự trị) independent thinking(tư duy độc lập)
self-directed reasoning(suy luận tự định hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

externally-influenced reasoning(lý luận chịu ảnh hưởng bên ngoài)
dependent reasoning(lý luận phụ thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

critical thinking(tư duy phản biện)
ethical reasoning(lý luận đạo đức)
cognitive autonomy(tự chủ nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học nhận thức Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Self-governed reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng tư duy độc lập và ra quyết định dựa trên cơ sở lý luận nội tại. Nó khác với việc tuân theo mệnh lệnh hoặc chấp nhận ý kiến của người khác một cách thụ động. Thường được sử dụng trong bối cảnh đạo đức, trí tuệ và AI.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governed reasoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)