(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autonomous reasoning
C1

autonomous reasoning

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng suy luận tự chủ lập luận độc lập suy luận một cách tự trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomous reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng suy nghĩ và đưa ra quyết định một cách độc lập, không có sự kiểm soát hoặc hướng dẫn từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The ability to think and make decisions independently, without external control or guidance.

Ví dụ Thực tế với 'Autonomous reasoning'

  • "The AI system demonstrates autonomous reasoning by adapting its strategy based on the changing environment."

    "Hệ thống AI thể hiện khả năng suy luận tự chủ bằng cách điều chỉnh chiến lược của mình dựa trên môi trường thay đổi."

  • "Autonomous reasoning is crucial for self-driving cars to navigate safely."

    "Suy luận tự chủ là rất quan trọng để xe tự lái di chuyển an toàn."

  • "The robot used autonomous reasoning to diagnose the problem and implement a solution."

    "Robot đã sử dụng suy luận tự chủ để chẩn đoán vấn đề và thực hiện giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomous reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: autonomous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Autonomous reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo để mô tả khả năng của một hệ thống máy tính tự đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và quy tắc được lập trình, mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Nó nhấn mạnh tính tự chủ và khả năng suy luận độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Mô tả ngữ cảnh hoặc lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: 'autonomous reasoning in robotics'.
* **for:** Mô tả mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi. Ví dụ: 'autonomous reasoning for improved efficiency'.
* **of:** Diễn tả bản chất hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'a system of autonomous reasoning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomous reasoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)