(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fear of success
C1

fear of success

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

nỗi sợ thành công ám ảnh thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fear of success'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiện tượng tâm lý, trong đó các cá nhân trải qua sự lo lắng hoặc e ngại liên quan đến việc đạt được thành công, thường dẫn đến các hành vi tự phá hoại hoặc né tránh các cơ hội.

Definition (English Meaning)

A psychological phenomenon where individuals experience anxiety or apprehension related to achieving success, often leading to self-sabotaging behaviors or avoidance of opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Fear of success'

  • "Her fear of success prevented her from applying for the promotion."

    "Nỗi sợ thành công đã ngăn cản cô ấy nộp đơn xin thăng chức."

  • "The therapist helped her understand her fear of success and its impact on her career."

    "Nhà trị liệu đã giúp cô ấy hiểu được nỗi sợ thành công của mình và tác động của nó đối với sự nghiệp của cô ấy."

  • "His fear of success stemmed from a deep-seated belief that he didn't deserve it."

    "Nỗi sợ thành công của anh bắt nguồn từ một niềm tin sâu sắc rằng anh không xứng đáng với điều đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fear of success'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

success phobia(ám ảnh thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

desire for success(khao khát thành công)

Từ liên quan (Related Words)

imposter syndrome(hội chứng kẻ mạo danh)
self-sabotage(tự phá hoại bản thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fear of success'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự sợ hãi thành công thường bắt nguồn từ niềm tin rằng thành công sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực, chẳng hạn như tăng thêm trách nhiệm, sự ghen tị của người khác, hoặc sự sợ hãi không thể duy trì được thành công đó. Nó khác với 'fear of failure' (sợ thất bại), mặc dù cả hai đều có thể kìm hãm sự phát triển cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng của nỗi sợ, tức là 'thành công' là thứ gây ra nỗi sợ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fear of success'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)