sense-making
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sense-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra ý nghĩa từ các trải nghiệm.
Definition (English Meaning)
The process of creating meaning from experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Sense-making'
-
"In times of crisis, effective sense-making is crucial for leaders to guide their teams."
"Trong thời kỳ khủng hoảng, khả năng tạo ý nghĩa hiệu quả là rất quan trọng để các nhà lãnh đạo dẫn dắt đội ngũ của họ."
-
"The process of sense-making helped the team understand the market trends."
"Quá trình tạo ý nghĩa đã giúp đội ngũ hiểu rõ các xu hướng thị trường."
-
"Sense-making is vital in a rapidly changing environment."
"Khả năng tạo ý nghĩa là vô cùng quan trọng trong một môi trường thay đổi nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sense-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sense-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sense-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sense-making đề cập đến cách con người và các tổ chức diễn giải và hiểu môi trường xung quanh họ, đặc biệt trong các tình huống mơ hồ, phức tạp hoặc không chắc chắn. Nó nhấn mạnh việc chủ động xây dựng, giải thích và tái tạo nhận thức về thế giới. Không giống như 'problem-solving' (giải quyết vấn đề) tập trung vào việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề đã được xác định rõ ràng, 'sense-making' tập trung vào việc hiểu rõ bản chất của vấn đề ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- sense-making *in* organizations (tạo ý nghĩa trong các tổ chức)
- sense-making *around* a crisis (tạo ý nghĩa xung quanh một cuộc khủng hoảng)
- sense-making *about* a situation (tạo ý nghĩa về một tình huống)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sense-making'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.