(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sense receptor
C1

sense receptor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thụ thể cảm giác receptor cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sense receptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc trong cơ thể tiếp nhận các kích thích và truyền thông tin về chúng đến hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

A structure in the body that receives stimuli and transmits information about them to the nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Sense receptor'

  • "Taste buds contain sense receptors that are sensitive to different chemicals."

    "Nụ vị giác chứa các thụ thể cảm giác nhạy cảm với các hóa chất khác nhau."

  • "Pain sense receptors respond to tissue damage."

    "Các thụ thể cảm giác đau phản ứng với tổn thương mô."

  • "Different types of sense receptors allow us to experience the world in a variety of ways."

    "Các loại thụ thể cảm giác khác nhau cho phép chúng ta trải nghiệm thế giới theo nhiều cách khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sense receptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sense receptor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sense receptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sense receptors là các tế bào thần kinh hoặc tế bào chuyên biệt giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài. Chúng chuyển đổi các dạng năng lượng khác nhau (ánh sáng, âm thanh, áp suất, hóa chất, nhiệt độ) thành các tín hiệu điện mà hệ thần kinh có thể xử lý. 'Receptor' ở đây nhấn mạnh vai trò 'tiếp nhận' và chuyển đổi thông tin, khác với các cơ quan cảm giác (sense organs) là các cấu trúc phức tạp hơn bao gồm nhiều loại tế bào khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* in: thường dùng để chỉ vị trí tổng quát hơn (ví dụ: 'sense receptors in the skin'). * on: có thể dùng khi receptor nằm trên bề mặt (ví dụ, 'receptors on the surface of a cell').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sense receptor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)