sensory language
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ sử dụng các chi tiết từ năm giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để thêm màu sắc và chiều sâu cho văn bản; nó vẽ nên một bức tranh trong tâm trí người đọc.
Definition (English Meaning)
Language that uses details from the five senses (sight, sound, smell, taste, touch) to add color and depth to writing; it paints a picture in the reader's mind.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory language'
-
"The author uses sensory language to describe the vibrant colors of the sunset."
"Tác giả sử dụng ngôn ngữ giác quan để miêu tả những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn."
-
"Sensory language is often used in poetry to create vivid images."
"Ngôn ngữ giác quan thường được sử dụng trong thơ ca để tạo ra những hình ảnh sống động."
-
"Using sensory language can make your writing more engaging for the reader."
"Sử dụng ngôn ngữ giác quan có thể làm cho bài viết của bạn hấp dẫn hơn đối với người đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensory language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensory language là một kỹ thuật văn học quan trọng, giúp tạo ra những trải nghiệm sống động và đáng nhớ cho người đọc. Nó không chỉ đơn thuần là miêu tả sự vật, mà còn gợi lên cảm xúc và ấn tượng sâu sắc. Việc sử dụng ngôn ngữ giác quan hiệu quả đòi hỏi sự quan sát tinh tế và khả năng diễn đạt linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.