(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ setting spray
B1

setting spray

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xịt khóa nền xịt cố định lớp trang điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Setting spray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm mỹ phẩm dạng xịt được sử dụng trên mặt sau khi trang điểm để giúp lớp trang điểm lâu trôi hơn và ngăn ngừa tình trạng lem hoặc phai màu.

Definition (English Meaning)

A cosmetic product sprayed onto the face after applying makeup to help it last longer and prevent smudging or fading.

Ví dụ Thực tế với 'Setting spray'

  • "She used a setting spray to keep her makeup looking fresh all day."

    "Cô ấy đã sử dụng xịt khóa nền để giữ cho lớp trang điểm trông tươi tắn cả ngày."

  • "This setting spray really helps to keep my makeup in place, even in humid weather."

    "Loại xịt khóa nền này thực sự giúp giữ lớp trang điểm của tôi cố định, ngay cả trong thời tiết ẩm ướt."

  • "Apply setting spray in a 'T' and 'X' formation across the face for even distribution."

    "Xịt khóa nền theo hình chữ 'T' và 'X' trên mặt để phân bố đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Setting spray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: setting spray
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

makeup fixer(xịt cố định lớp trang điểm)
finishing spray(xịt hoàn thiện lớp trang điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Setting spray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Setting spray thường chứa các polyme giúp liên kết các lớp trang điểm lại với nhau. Nó khác với 'finishing spray' ở chỗ setting spray được thiết kế để kéo dài tuổi thọ của lớp trang điểm, trong khi finishing spray thường được sử dụng để kiểm soát độ bóng và tạo hiệu ứng cho lớp trang điểm (ví dụ: dewy, matte). Một số loại setting spray cũng có thể có tác dụng dưỡng ẩm hoặc kiềm dầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on' được dùng để chỉ vị trí (setting spray on the face). 'for' được dùng để chỉ mục đích (setting spray for oily skin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Setting spray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)