sex bias
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sex bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới tính của một người.
Definition (English Meaning)
Prejudice or discrimination based on a person's sex or gender.
Ví dụ Thực tế với 'Sex bias'
-
"The study revealed significant sex bias in the selection of candidates for management positions."
"Nghiên cứu đã tiết lộ sự thiên vị giới tính đáng kể trong việc lựa chọn ứng viên cho các vị trí quản lý."
-
"Sex bias can lead to unequal pay for men and women doing the same job."
"Thiên vị giới tính có thể dẫn đến việc trả lương không công bằng cho nam giới và phụ nữ làm cùng một công việc."
-
"Many organizations are working to eliminate sex bias in their hiring practices."
"Nhiều tổ chức đang nỗ lực loại bỏ sự thiên vị giới tính trong các hoạt động tuyển dụng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sex bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sex bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sex bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sex bias' nhấn mạnh sự bất công hoặc thành kiến dựa trên giới tính sinh học. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tuyển dụng, thăng tiến, trả lương, và các cơ hội khác. Phân biệt với 'gender bias', có thể bao gồm cả các vấn đề liên quan đến bản dạng giới và vai trò giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'sex bias *in* hiring' chỉ sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng. 'Sex bias *against* women' chỉ sự thiên vị chống lại phụ nữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sex bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.