sexual relations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual relations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan hệ tình dục giữa hai người.
Definition (English Meaning)
Sexual intercourse between two people.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual relations'
-
"The law prohibits sexual relations with a minor."
"Luật pháp cấm quan hệ tình dục với trẻ vị thành niên."
-
"They were accused of having sexual relations outside of marriage."
"Họ bị cáo buộc có quan hệ tình dục ngoài hôn nhân."
-
"The couple admitted to engaging in sexual relations."
"Cặp đôi thừa nhận đã có quan hệ tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual relations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual relations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual relations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "sexual relations" là một cách nói trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế, hoặc các thảo luận nghiêm túc. Nó trung lập hơn so với các từ như "sex" (có thể quá suồng sã) hoặc các từ lóng khác. Nó nhấn mạnh sự tương tác và mối quan hệ giữa hai người hơn là chỉ hành động tình dục đơn thuần. So với "sexual intercourse," "sexual relations" có thể bao gồm cả các hành vi tình dục khác ngoài giao hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được sử dụng để mô tả tình huống, ví dụ: "They are in a sexual relationship." "With" có thể được sử dụng để chỉ đối tượng, ví dụ: "She had sexual relations with him."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual relations'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the wedding, they hoped for love, happiness, and sexual relations.
|
Sau đám cưới, họ hy vọng có tình yêu, hạnh phúc và quan hệ tình dục. |
| Phủ định |
Because of their differing views, they did not engage in sexual relations, and their marriage suffered.
|
Vì quan điểm khác nhau, họ không quan hệ tình dục, và cuộc hôn nhân của họ đã gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Considering their age, do they still engage in sexual relations, or is that part of their life over?
|
Xét đến tuổi của họ, họ vẫn còn quan hệ tình dục không, hay phần đó của cuộc đời họ đã kết thúc? |