(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual organs
B2

sexual organs

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan sinh dục bộ phận sinh dục sinh thực khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual organs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cơ quan của cơ thể tham gia vào quá trình sinh sản hữu tính.

Definition (English Meaning)

The organs of the body that are involved in sexual reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual organs'

  • "The development of sexual organs begins during puberty."

    "Sự phát triển của các cơ quan sinh dục bắt đầu trong giai đoạn dậy thì."

  • "Diseases affecting the sexual organs can lead to infertility."

    "Các bệnh ảnh hưởng đến cơ quan sinh dục có thể dẫn đến vô sinh."

  • "The doctor examined the patient's sexual organs."

    "Bác sĩ đã kiểm tra cơ quan sinh dục của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual organs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual organs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual organs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sexual organs' là một thuật ngữ y học/sinh học, được sử dụng để chỉ các bộ phận cơ thể liên quan trực tiếp đến chức năng sinh sản. Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y tế hoặc giáo dục. Cần phân biệt với các từ ngữ ít trang trọng hơn hoặc mang tính lóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual organs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)