(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual well-being
C1

sexual well-being

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe tình dục đời sống tình dục lành mạnh hạnh phúc tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual well-being'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái khỏe mạnh về thể chất, cảm xúc, tinh thần và xã hội liên quan đến tình dục; nó đòi hỏi một cách tiếp cận tích cực và tôn trọng đối với tình dục và các mối quan hệ tình dục, cũng như khả năng có những trải nghiệm tình dục an toàn và thú vị, không bị ép buộc, phân biệt đối xử và bạo lực.

Definition (English Meaning)

A state of physical, emotional, mental, and social well-being in relation to sexuality; it requires a positive and respectful approach to sexuality and sexual relationships, as well as the possibility of having pleasurable and safe sexual experiences, free of coercion, discrimination, and violence.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual well-being'

  • "Promoting sexual well-being is essential for overall health and happiness."

    "Thúc đẩy sức khỏe tình dục là điều cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc tổng thể."

  • "Access to comprehensive sex education is crucial for promoting sexual well-being among young people."

    "Tiếp cận với giáo dục giới tính toàn diện là rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe tình dục của giới trẻ."

  • "Therapy can help individuals address emotional issues that impact their sexual well-being."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân giải quyết các vấn đề cảm xúc ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual well-being'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual health(sức khỏe tình dục)
sexual wellness(sức khỏe tình dục (theo nghĩa rộng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual dysfunction(rối loạn chức năng tình dục)
sexual ill-being(tình trạng sức khỏe tình dục kém)

Từ liên quan (Related Words)

sexual rights(quyền tình dục)
reproductive health(sức khỏe sinh sản)
consent(sự đồng thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual well-being'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh sức khỏe toàn diện liên quan đến tình dục, không chỉ là sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tinh thần, cảm xúc và xã hội. Nó khác với 'sexual health' ở chỗ 'sexual well-being' bao hàm một ý nghĩa tích cực và chủ động hơn, tập trung vào sự thỏa mãn và hạnh phúc trong đời sống tình dục, chứ không chỉ là phòng ngừa bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in relation to

"in relation to" được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc tác động giữa 'sexual well-being' và một yếu tố khác. Ví dụ: "Sexual well-being in relation to mental health is often overlooked."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual well-being'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)