shadow accounts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadow accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản không chính thức hoặc trái phép được tạo ra trong một tổ chức, thường là không có sự hiểu biết hoặc chấp thuận của bộ phận IT hoặc tài chính. Các tài khoản này có thể gây ra rủi ro bảo mật và các vấn đề tuân thủ.
Definition (English Meaning)
Unofficial or unauthorized accounts created within an organization, often without the knowledge or approval of IT or financial departments. These accounts can pose security risks and compliance issues.
Ví dụ Thực tế với 'Shadow accounts'
-
"The audit revealed several shadow accounts that were not compliant with company policy."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số tài khoản ngầm không tuân thủ chính sách của công ty."
-
"Shadow accounts often emerge when employees create personal accounts to store company data without IT's knowledge."
"Các tài khoản ngầm thường xuất hiện khi nhân viên tạo tài khoản cá nhân để lưu trữ dữ liệu công ty mà không có sự hiểu biết của bộ phận IT."
-
"The proliferation of shadow accounts can lead to significant data breaches and financial losses."
"Sự gia tăng của các tài khoản ngầm có thể dẫn đến rò rỉ dữ liệu và thiệt hại tài chính đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shadow accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shadow accounts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shadow accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tài khoản không được kiểm soát và có thể chứa dữ liệu nhạy cảm. Nó nhấn mạnh sự thiếu minh bạch và rủi ro liên quan đến việc quản lý dữ liệu và truy cập trong một tổ chức. Khác với các tài khoản chính thức được quản lý chặt chẽ bởi các quy trình và chính sách đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **Within** an organization: Shadow accounts *within* an organization pose a significant risk.
* **In** the system: Shadow accounts *in* the system are difficult to detect.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadow accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.