show
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Show'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc trình diễn, triển lãm hoặc sự kiện nhằm giới thiệu hoặc trưng bày cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A display or demonstration, especially of an item of interest.
Ví dụ Thực tế với 'Show'
-
"The art show was very impressive."
"Buổi triển lãm nghệ thuật rất ấn tượng."
-
"The company will show its new product at the trade fair."
"Công ty sẽ giới thiệu sản phẩm mới của mình tại hội chợ thương mại."
-
"She showed great courage during the crisis."
"Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Show'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: show
- Verb: show
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Show'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'show' có thể chỉ một chương trình giải trí (ví dụ: TV show), một cuộc triển lãm (art show), hoặc một sự thể hiện (show of force). Nó tập trung vào việc trình bày hoặc làm cho cái gì đó được nhìn thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể của một show (ví dụ: at the show). 'On' có thể được dùng để chỉ chủ đề hoặc nội dung của show (ví dụ: a show on wildlife). 'In' có thể được dùng để chỉ một phần của show (ví dụ: in the show).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Show'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film festival, which will show a variety of independent movies, is scheduled for next month.
|
Liên hoan phim, nơi sẽ trình chiếu nhiều bộ phim độc lập khác nhau, được lên lịch vào tháng tới. |
| Phủ định |
The magic show, which nobody expected to be so impressive, didn't show all of its tricks.
|
Buổi trình diễn ảo thuật, mà không ai mong đợi lại ấn tượng đến vậy, đã không trình diễn hết tất cả các trò của nó. |
| Nghi vấn |
Is this the art show where they will show the works of emerging artists?
|
Đây có phải là triển lãm nghệ thuật nơi họ sẽ trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ mới nổi không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy showing my artwork to others.
|
Tôi thích cho người khác xem các tác phẩm nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
He avoids showing any emotion in public.
|
Anh ấy tránh thể hiện bất kỳ cảm xúc nào ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Do you mind showing me how to use this software?
|
Bạn có phiền chỉ tôi cách sử dụng phần mềm này không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should show his ID card at the entrance.
|
Anh ấy nên xuất trình thẻ căn cước của mình ở lối vào. |
| Phủ định |
They might not show the movie if it rains.
|
Họ có thể sẽ không chiếu bộ phim nếu trời mưa. |
| Nghi vấn |
Could you show me how to use this software?
|
Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này được không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the museum will have shown the new exhibit.
|
Đến tuần tới, viện bảo tàng sẽ đã trưng bày xong triển lãm mới. |
| Phủ định |
She won't have shown her artwork at the gallery by the end of the month.
|
Cô ấy sẽ chưa trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày vào cuối tháng. |
| Nghi vấn |
Will they have shown the film by the time we arrive?
|
Liệu họ đã chiếu xong bộ phim khi chúng ta đến chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician showed us a fantastic trick at the party.
|
Nhà ảo thuật đã trình diễn cho chúng tôi một trò ảo thuật tuyệt vời tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
She didn't show any interest in the movie last night.
|
Cô ấy đã không thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến bộ phim tối qua. |
| Nghi vấn |
Did they show the new collection at the fashion week?
|
Họ có trình diễn bộ sưu tập mới tại tuần lễ thời trang không? |