sign on
Verb (Phrasal)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sign on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng ý làm điều gì đó, đặc biệt là làm việc cho một công ty.
Definition (English Meaning)
To agree to do something, especially to work for a company.
Ví dụ Thực tế với 'Sign on'
-
"He signed on for another tour of duty."
"Anh ấy đã đăng ký thêm một đợt nghĩa vụ quân sự."
-
"Many graduates sign on with large corporations."
"Nhiều sinh viên tốt nghiệp ký hợp đồng với các tập đoàn lớn."
-
"Please sign on with your username and password."
"Vui lòng đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sign on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sign on
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sign on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận một công việc hoặc tham gia một chương trình nào đó. Nó nhấn mạnh sự chính thức của việc đăng ký hoặc ký kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sign on'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.