(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sign on
B1

sign on

Verb (Phrasal)

Nghĩa tiếng Việt

ký hợp đồng đăng ký đăng nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sign on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng ý làm điều gì đó, đặc biệt là làm việc cho một công ty.

Definition (English Meaning)

To agree to do something, especially to work for a company.

Ví dụ Thực tế với 'Sign on'

  • "He signed on for another tour of duty."

    "Anh ấy đã đăng ký thêm một đợt nghĩa vụ quân sự."

  • "Many graduates sign on with large corporations."

    "Nhiều sinh viên tốt nghiệp ký hợp đồng với các tập đoàn lớn."

  • "Please sign on with your username and password."

    "Vui lòng đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sign on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sign on
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sign off(kết thúc, đăng xuất)
quit(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sign on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận một công việc hoặc tham gia một chương trình nào đó. Nó nhấn mạnh sự chính thức của việc đăng ký hoặc ký kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sign on'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)