(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silkscreen printing
B2

silkscreen printing

noun

Nghĩa tiếng Việt

in lụa in lưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silkscreen printing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật in ấn trong đó một lưới được sử dụng để chuyển mực lên bề mặt, ngoại trừ những khu vực không thấm mực do có khuôn chặn.

Definition (English Meaning)

A printing technique whereby a mesh is used to transfer ink onto a substrate, except in areas made impermeable to the ink by a blocking stencil.

Ví dụ Thực tế với 'Silkscreen printing'

  • "Silkscreen printing is a popular method for creating custom t-shirts."

    "In lụa là một phương pháp phổ biến để tạo ra những chiếc áo phông tùy chỉnh."

  • "The artist used silkscreen printing to create a limited edition of prints."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật in lụa để tạo ra một ấn bản giới hạn các bản in."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silkscreen printing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silkscreen printing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stencil(khuôn tô)
mesh(lưới)
ink(mực in)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật in ấn

Ghi chú Cách dùng 'Silkscreen printing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ thuật này còn được gọi là in lụa, in lưới, hoặc serigraphy. Nó được sử dụng rộng rãi để in trên nhiều loại vật liệu, từ vải, giấy, nhựa đến kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto

Sử dụng 'on' khi đề cập đến vật liệu được in lên (e.g., silkscreen printing on fabric). Sử dụng 'onto' khi nhấn mạnh quá trình chuyển mực lên vật liệu (e.g., ink is applied onto the screen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silkscreen printing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)