siltstone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siltstone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá trầm tích bao gồm chủ yếu là các hạt có kích thước bùn.
Definition (English Meaning)
A sedimentary rock consisting mainly of silt-sized particles.
Ví dụ Thực tế với 'Siltstone'
-
"The cliff face was composed of layers of siltstone and sandstone."
"Vách đá được cấu tạo từ các lớp đá siltstone và đá cát."
-
"Siltstone is often found in sedimentary basins."
"Siltstone thường được tìm thấy trong các bồn trầm tích."
-
"The properties of siltstone make it useful for certain construction purposes."
"Các đặc tính của đá siltstone làm cho nó hữu ích cho một số mục đích xây dựng nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siltstone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: siltstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siltstone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Siltstone là một loại đá trầm tích hạt mịn, có kích thước hạt lớn hơn đá phiến sét (shale) nhưng nhỏ hơn đá cát (sandstone). Nó thường có màu xám hoặc nâu và có thể chứa các khoáng chất khác như thạch anh và fenspat.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in siltstone': đề cập đến việc một thứ gì đó nằm bên trong hoặc được tìm thấy trong đá siltstone.
* 'of siltstone': đề cập đến thành phần hoặc nguồn gốc của một thứ gì đó liên quan đến đá siltstone.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siltstone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.