virtual environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thư mục độc lập chứa cài đặt Python cho một dự án cụ thể, cũng như tất cả các gói mà dự án đó phụ thuộc.
Definition (English Meaning)
A self-contained directory that contains a Python installation for a particular project, as well as all of the packages that project depends on.
Ví dụ Thực tế với 'Virtual environment'
-
"It is highly recommended to use a virtual environment when working on Python projects to avoid dependency conflicts."
"Rất nên sử dụng môi trường ảo khi làm việc trên các dự án Python để tránh xung đột phụ thuộc."
-
"Creating a virtual environment for the new project is the first step."
"Tạo một môi trường ảo cho dự án mới là bước đầu tiên."
-
"Activate the virtual environment before installing any packages."
"Kích hoạt môi trường ảo trước khi cài đặt bất kỳ gói nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtual environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtual environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, đặc biệt là với Python, *virtual environment* được sử dụng để tạo ra một môi trường cô lập cho mỗi dự án. Điều này giúp tránh xung đột giữa các phiên bản thư viện và đảm bảo tính nhất quán trong các dự án khác nhau. Thay vì cài đặt các gói trực tiếp vào hệ thống, các gói này được cài đặt vào môi trường ảo riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.