(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single ledger
B2

single ledger

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sổ cái đơn nhất sổ cái duy nhất hệ thống sổ cái duy nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single ledger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sổ cái duy nhất thể hiện một cái nhìn hợp nhất về các giao dịch tài chính, thường ngụ ý sự đơn giản hoặc thiếu phân mảnh.

Definition (English Meaning)

A ledger that represents a consolidated view of financial transactions, often implying simplicity or lack of fragmentation.

Ví dụ Thực tế với 'Single ledger'

  • "The company decided to move to a single ledger system to improve efficiency."

    "Công ty quyết định chuyển sang hệ thống sổ cái duy nhất để cải thiện hiệu quả."

  • "Implementing a single ledger simplified the auditing process."

    "Việc triển khai một sổ cái duy nhất đã đơn giản hóa quy trình kiểm toán."

  • "The project aims to create a single ledger for all government transactions."

    "Dự án nhằm mục đích tạo ra một sổ cái duy nhất cho tất cả các giao dịch của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single ledger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: single
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unified ledger(sổ cái thống nhất)
consolidated ledger(sổ cái hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

distributed ledger(sổ cái phân tán)
multiple ledgers(nhiều sổ cái)

Từ liên quan (Related Words)

general ledger(sổ cái chung)
subledger(sổ cái chi tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Single ledger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hệ thống kế toán hoặc quản lý tài chính, đặc biệt là khi so sánh với các hệ thống phức tạp hơn có nhiều sổ cái hoặc sổ sách khác nhau. Nó nhấn mạnh tính minh bạch và dễ theo dõi của thông tin tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single ledger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)