single ledger
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single ledger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sổ cái duy nhất thể hiện một cái nhìn hợp nhất về các giao dịch tài chính, thường ngụ ý sự đơn giản hoặc thiếu phân mảnh.
Definition (English Meaning)
A ledger that represents a consolidated view of financial transactions, often implying simplicity or lack of fragmentation.
Ví dụ Thực tế với 'Single ledger'
-
"The company decided to move to a single ledger system to improve efficiency."
"Công ty quyết định chuyển sang hệ thống sổ cái duy nhất để cải thiện hiệu quả."
-
"Implementing a single ledger simplified the auditing process."
"Việc triển khai một sổ cái duy nhất đã đơn giản hóa quy trình kiểm toán."
-
"The project aims to create a single ledger for all government transactions."
"Dự án nhằm mục đích tạo ra một sổ cái duy nhất cho tất cả các giao dịch của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single ledger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: single
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single ledger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hệ thống kế toán hoặc quản lý tài chính, đặc biệt là khi so sánh với các hệ thống phức tạp hơn có nhiều sổ cái hoặc sổ sách khác nhau. Nó nhấn mạnh tính minh bạch và dễ theo dõi của thông tin tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single ledger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.