free trade agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free trade agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại, chẳng hạn như thuế quan và hạn ngạch.
Definition (English Meaning)
An agreement between two or more countries to reduce or eliminate barriers to trade, such as tariffs and quotas.
Ví dụ Thực tế với 'Free trade agreement'
-
"The country signed a free trade agreement with its neighbor to boost economic growth."
"Quốc gia đó đã ký một hiệp định thương mại tự do với nước láng giềng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The free trade agreement led to a significant increase in exports."
"Hiệp định thương mại tự do đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong xuất khẩu."
-
"Many businesses benefit from the lower tariffs under the free trade agreement."
"Nhiều doanh nghiệp được hưởng lợi từ thuế quan thấp hơn theo hiệp định thương mại tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free trade agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreement
- Adjective: free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free trade agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận chính thức được ký kết giữa các quốc gia, nhằm thúc đẩy thương mại tự do giữa các bên. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ các rào cản thương mại, tạo điều kiện cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông dễ dàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under (dưới): 'Under the free trade agreement, tariffs are reduced.' (Theo hiệp định thương mại tự do, thuế quan được giảm.)
Within (trong phạm vi): 'Trade within the free trade agreement has increased.' (Thương mại trong phạm vi hiệp định thương mại tự do đã tăng lên.)
To (đến): 'Access to the free trade agreement benefits businesses.' (Tiếp cận hiệp định thương mại tự do mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free trade agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.