multi-vehicle accident
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-vehicle accident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ tai nạn liên quan đến nhiều hơn một phương tiện.
Definition (English Meaning)
An accident involving more than one vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Multi-vehicle accident'
-
"A multi-vehicle accident caused major delays on the freeway."
"Một vụ tai nạn liên hoàn gây ra sự chậm trễ lớn trên đường cao tốc."
-
"Police are investigating a multi-vehicle accident that occurred this morning."
"Cảnh sát đang điều tra một vụ tai nạn liên hoàn xảy ra sáng nay."
-
"The insurance company is handling claims related to the multi-vehicle accident."
"Công ty bảo hiểm đang giải quyết các yêu cầu bồi thường liên quan đến vụ tai nạn liên hoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-vehicle accident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accident
- Adjective: multi-vehicle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multi-vehicle accident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tin tức, hồ sơ bảo hiểm và các tài liệu pháp lý liên quan đến tai nạn giao thông. Nó nhấn mạnh rằng vụ tai nạn không chỉ liên quan đến một xe duy nhất, và thường ám chỉ mức độ nghiêm trọng có thể lớn hơn do số lượng phương tiện bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được dùng để chỉ địa điểm xảy ra tai nạn (ví dụ: 'a multi-vehicle accident in the highway'). "on" có thể dùng khi nói về một tuyến đường cụ thể (ví dụ: 'a multi-vehicle accident on I-95').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-vehicle accident'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The highway patrol had investigated the multi-vehicle accident thoroughly before the news crews arrived.
|
Cảnh sát giao thông đường cao tốc đã điều tra kỹ lưỡng vụ tai nạn nhiều xe trước khi các đội quay phim tin tức đến. |
| Phủ định |
They had not determined the cause of the multi-vehicle accident before releasing the initial report.
|
Họ đã không xác định được nguyên nhân của vụ tai nạn nhiều xe trước khi công bố báo cáo ban đầu. |
| Nghi vấn |
Had anyone reported seeing the events leading up to the accident before the police arrived?
|
Có ai báo cáo đã nhìn thấy các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn trước khi cảnh sát đến không? |