(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ska
B2

ska

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhạc ska
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ska'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc phổ biến bắt nguồn từ Jamaica vào cuối những năm 1950 và là tiền thân trực tiếp của reggae. Nó được đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ ngoài phách và ban đầu gắn liền với những 'rude boy'.

Definition (English Meaning)

A style of popular music that originated in Jamaica in the late 1950s and is the immediate forerunner of reggae. It is characterized by a strong offbeat rhythm and was originally associated with rude boys.

Ví dụ Thực tế với 'Ska'

  • "He's a big fan of ska music."

    "Anh ấy là một người hâm mộ lớn của nhạc ska."

  • "Ska music is often associated with Jamaican independence."

    "Nhạc ska thường được gắn liền với nền độc lập của Jamaica."

  • "Many ska bands feature a horn section."

    "Nhiều ban nhạc ska có một nhóm chơi kèn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ska'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ska
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reggae(nhạc reggae)
rocksteady(nhạc rocksteady)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Ska'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ska là một thể loại âm nhạc thường nhanh hơn reggae, nhấn mạnh vào nhịp 'upbeat'. Nó thường bao gồm các nhạc cụ như kèn trombone, saxophone và trumpet.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ska'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)