rocksteady
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rocksteady'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vững chắc và kiên định; không dễ bị lung lay hoặc làm phiền.
Definition (English Meaning)
Firm and unwavering; not easily shaken or disturbed.
Ví dụ Thực tế với 'Rocksteady'
-
"Despite the market fluctuations, his investment strategy remained rocksteady."
"Mặc dù thị trường biến động, chiến lược đầu tư của anh ấy vẫn vững chắc."
-
"The ship remained rocksteady even in the rough seas."
"Con tàu vẫn vững chắc ngay cả trong vùng biển động."
-
"He has a rocksteady grip on the situation."
"Anh ấy có một sự kiểm soát vững chắc đối với tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rocksteady'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rocksteady
- Adjective: rocksteady
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rocksteady'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một tình huống ổn định, một người có tính cách kiên định, hoặc một vật gì đó không dễ bị xê dịch. Khác với 'stable' (ổn định) ở chỗ nhấn mạnh sự kiên định, khó lay chuyển hơn là chỉ trạng thái cân bằng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rocksteady'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The foundation of the building is as rocksteady as a mountain.
|
Nền móng của tòa nhà vững chắc như một ngọn núi. |
| Phủ định |
This old bridge is not as rocksteady as it used to be.
|
Cây cầu cũ này không còn vững chắc như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is your rocksteady determination more impressive than his?
|
Quyết tâm vững chắc của bạn có ấn tượng hơn của anh ấy không? |