(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rocksteady
B2

rocksteady

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vững chắc kiên định không lay chuyển thể loại rocksteady
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rocksteady'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vững chắc và kiên định; không dễ bị lung lay hoặc làm phiền.

Definition (English Meaning)

Firm and unwavering; not easily shaken or disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Rocksteady'

  • "Despite the market fluctuations, his investment strategy remained rocksteady."

    "Mặc dù thị trường biến động, chiến lược đầu tư của anh ấy vẫn vững chắc."

  • "The ship remained rocksteady even in the rough seas."

    "Con tàu vẫn vững chắc ngay cả trong vùng biển động."

  • "He has a rocksteady grip on the situation."

    "Anh ấy có một sự kiểm soát vững chắc đối với tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rocksteady'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rocksteady
  • Adjective: rocksteady
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ska(ska (một thể loại nhạc Jamaica))
reggae(reggae (một thể loại nhạc Jamaica))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Rocksteady'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một tình huống ổn định, một người có tính cách kiên định, hoặc một vật gì đó không dễ bị xê dịch. Khác với 'stable' (ổn định) ở chỗ nhấn mạnh sự kiên định, khó lay chuyển hơn là chỉ trạng thái cân bằng tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rocksteady'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foundation of the building is as rocksteady as a mountain.
Nền móng của tòa nhà vững chắc như một ngọn núi.
Phủ định
This old bridge is not as rocksteady as it used to be.
Cây cầu cũ này không còn vững chắc như trước nữa.
Nghi vấn
Is your rocksteady determination more impressive than his?
Quyết tâm vững chắc của bạn có ấn tượng hơn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)