(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skylarking
B2

skylarking

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nô đùa tinh nghịch chơi trò nghịch ngợm làm trò hề nhảy nhót ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skylarking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào các hành vi vui tươi hoặc tinh nghịch; nô đùa hoặc chơi khăm.

Definition (English Meaning)

Engaging in playful or mischievous behavior; frolicking or playing practical jokes.

Ví dụ Thực tế với 'Skylarking'

  • "The students were skylarking in the hallway during recess."

    "Học sinh đang nô đùa tinh nghịch ở hành lang trong giờ ra chơi."

  • "The soldiers were reprimanded for skylarking on duty."

    "Những người lính đã bị khiển trách vì nô đùa trong khi làm nhiệm vụ."

  • "Stop skylarking and get back to work!"

    "Đừng có mà nô đùa nữa và quay lại làm việc đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skylarking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: skylark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

working seriously(làm việc nghiêm túc)
behaving responsibly(hành xử có trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

mischief(tinh nghịch, trò nghịch ngợm)
prank(trò đùa, trò chơi khăm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Ngôn ngữ hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Skylarking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa không trang trọng và có thể gợi ý một sự thiếu nghiêm túc hoặc kỷ luật. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động gây ồn ào hoặc phiền toái nhưng không có ý định gây hại nghiêm trọng. So sánh với 'playing around' (chơi đùa) hoặc 'fooling around' (làm trò ngớ ngẩn), 'skylarking' có xu hướng mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự năng động và đôi khi, sự bướng bỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skylarking'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had finished their work on time, they would be skylarking on the beach now.
Nếu họ đã hoàn thành công việc đúng giờ, họ đã đang vui đùa trên bãi biển bây giờ.
Phủ định
If she weren't so serious, she would have skylarked more during the trip.
Nếu cô ấy không quá nghiêm túc, cô ấy đã vui đùa nhiều hơn trong suốt chuyến đi.
Nghi vấn
If he had listened to my directions, would he be skylarking in the wrong city?
Nếu anh ấy đã nghe theo chỉ dẫn của tôi, liệu anh ấy có đang vui đùa ở nhầm thành phố không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been skylarking in the garden all afternoon.
Chúng nó đã nô đùa trong vườn cả buổi chiều.
Phủ định
She hasn't been skylarking because she has been studying for her exams.
Cô ấy đã không nô đùa vì cô ấy đã học cho kỳ thi của mình.
Nghi vấn
Has he been skylarking instead of doing his homework?
Có phải anh ấy đã nô đùa thay vì làm bài tập về nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)