skylarking
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skylarking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào các hành vi vui tươi hoặc tinh nghịch; nô đùa hoặc chơi khăm.
Definition (English Meaning)
Engaging in playful or mischievous behavior; frolicking or playing practical jokes.
Ví dụ Thực tế với 'Skylarking'
-
"The students were skylarking in the hallway during recess."
"Học sinh đang nô đùa tinh nghịch ở hành lang trong giờ ra chơi."
-
"The soldiers were reprimanded for skylarking on duty."
"Những người lính đã bị khiển trách vì nô đùa trong khi làm nhiệm vụ."
-
"Stop skylarking and get back to work!"
"Đừng có mà nô đùa nữa và quay lại làm việc đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Skylarking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: skylark
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skylarking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa không trang trọng và có thể gợi ý một sự thiếu nghiêm túc hoặc kỷ luật. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động gây ồn ào hoặc phiền toái nhưng không có ý định gây hại nghiêm trọng. So sánh với 'playing around' (chơi đùa) hoặc 'fooling around' (làm trò ngớ ngẩn), 'skylarking' có xu hướng mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự năng động và đôi khi, sự bướng bỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skylarking'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had finished their work on time, they would be skylarking on the beach now.
|
Nếu họ đã hoàn thành công việc đúng giờ, họ đã đang vui đùa trên bãi biển bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so serious, she would have skylarked more during the trip.
|
Nếu cô ấy không quá nghiêm túc, cô ấy đã vui đùa nhiều hơn trong suốt chuyến đi. |
| Nghi vấn |
If he had listened to my directions, would he be skylarking in the wrong city?
|
Nếu anh ấy đã nghe theo chỉ dẫn của tôi, liệu anh ấy có đang vui đùa ở nhầm thành phố không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been skylarking in the garden all afternoon.
|
Chúng nó đã nô đùa trong vườn cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She hasn't been skylarking because she has been studying for her exams.
|
Cô ấy đã không nô đùa vì cô ấy đã học cho kỳ thi của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been skylarking instead of doing his homework?
|
Có phải anh ấy đã nô đùa thay vì làm bài tập về nhà không? |