behaving responsibly
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behaving responsibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành xử một cách có trách nhiệm, thể hiện sự nhận thức về hậu quả của hành động của mình và cam kết thực hiện các nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
Acting in a way that shows awareness of the consequences of one's actions and a commitment to fulfilling obligations.
Ví dụ Thực tế với 'Behaving responsibly'
-
"Teenagers should learn about behaving responsibly in online environments."
"Thanh thiếu niên nên học về cách hành xử có trách nhiệm trong môi trường trực tuyến."
-
"A good citizen is someone who is behaving responsibly and contributing to the community."
"Một công dân tốt là người hành xử có trách nhiệm và đóng góp cho cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behaving responsibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: behave
- Adjective: responsible
- Adverb: responsibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behaving responsibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quá trình hành động, không chỉ trạng thái tĩnh. 'Behaving responsibly' khác với 'being responsible' ở chỗ nó tập trung vào hành động có ý thức và chủ động thể hiện trách nhiệm. Cần phân biệt với 'acting responsibly' (có sắc thái nhấn mạnh tính tự nguyện và chủ động hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behaving responsibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.