(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behaving responsibly
B2

behaving responsibly

cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

hành xử có trách nhiệm cư xử có trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behaving responsibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành xử một cách có trách nhiệm, thể hiện sự nhận thức về hậu quả của hành động của mình và cam kết thực hiện các nghĩa vụ.

Definition (English Meaning)

Acting in a way that shows awareness of the consequences of one's actions and a commitment to fulfilling obligations.

Ví dụ Thực tế với 'Behaving responsibly'

  • "Teenagers should learn about behaving responsibly in online environments."

    "Thanh thiếu niên nên học về cách hành xử có trách nhiệm trong môi trường trực tuyến."

  • "A good citizen is someone who is behaving responsibly and contributing to the community."

    "Một công dân tốt là người hành xử có trách nhiệm và đóng góp cho cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behaving responsibly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acting responsibly(hành xử có trách nhiệm)
conducting oneself responsibly(cư xử có trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

behaving irresponsibly(hành xử vô trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Behaving responsibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh quá trình hành động, không chỉ trạng thái tĩnh. 'Behaving responsibly' khác với 'being responsible' ở chỗ nó tập trung vào hành động có ý thức và chủ động thể hiện trách nhiệm. Cần phân biệt với 'acting responsibly' (có sắc thái nhấn mạnh tính tự nguyện và chủ động hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behaving responsibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)