(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slack hours
B2

slack hours

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giờ vắng khách giờ thấp điểm thời gian chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slack hours'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian hoạt động kinh doanh chậm chạp; thời gian có ít hoặc không có việc gì để làm.

Definition (English Meaning)

Periods of time when business activity is slow; times when there is little or no work to do.

Ví dụ Thực tế với 'Slack hours'

  • "The restaurant offers special discounts during its slack hours to attract more customers."

    "Nhà hàng cung cấp các chương trình giảm giá đặc biệt trong những giờ vắng khách để thu hút thêm khách hàng."

  • "We use the slack hours to clean the store and restock shelves."

    "Chúng tôi sử dụng những giờ vắng khách để dọn dẹp cửa hàng và bổ sung hàng hóa lên kệ."

  • "The call center has fewer staff scheduled during slack hours."

    "Trung tâm cuộc gọi có ít nhân viên được lên lịch hơn trong những giờ vắng khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slack hours'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slack hours
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quiet hours(giờ yên tĩnh, giờ vắng khách)
slow periods(thời gian chậm chạp, giai đoạn chậm)

Trái nghĩa (Antonyms)

peak hours(giờ cao điểm)
busy periods(thời gian bận rộn)

Từ liên quan (Related Words)

idle time(thời gian rảnh rỗi)
downtime(thời gian chết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Slack hours'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'slack hours' thường được sử dụng để mô tả những khoảng thời gian trong ngày, tuần, hoặc mùa mà công việc ít hơn bình thường. Nó thường liên quan đến việc thiếu nhân viên trong các khoảng thời gian bận rộn hơn. Khác với 'downtime', 'slack hours' thường nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc lãng phí nguồn lực do khối lượng công việc thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

'During slack hours' được dùng để chỉ một hoạt động diễn ra trong khoảng thời gian ít bận rộn. Ví dụ: 'During slack hours, staff can focus on training.' 'In slack hours' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự tồn tại của các khoảng thời gian ít bận rộn. Ví dụ: 'In slack hours, the restaurant offers special discounts.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slack hours'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)