slack hours
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slack hours'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian hoạt động kinh doanh chậm chạp; thời gian có ít hoặc không có việc gì để làm.
Definition (English Meaning)
Periods of time when business activity is slow; times when there is little or no work to do.
Ví dụ Thực tế với 'Slack hours'
-
"The restaurant offers special discounts during its slack hours to attract more customers."
"Nhà hàng cung cấp các chương trình giảm giá đặc biệt trong những giờ vắng khách để thu hút thêm khách hàng."
-
"We use the slack hours to clean the store and restock shelves."
"Chúng tôi sử dụng những giờ vắng khách để dọn dẹp cửa hàng và bổ sung hàng hóa lên kệ."
-
"The call center has fewer staff scheduled during slack hours."
"Trung tâm cuộc gọi có ít nhân viên được lên lịch hơn trong những giờ vắng khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slack hours'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slack hours
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slack hours'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'slack hours' thường được sử dụng để mô tả những khoảng thời gian trong ngày, tuần, hoặc mùa mà công việc ít hơn bình thường. Nó thường liên quan đến việc thiếu nhân viên trong các khoảng thời gian bận rộn hơn. Khác với 'downtime', 'slack hours' thường nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc lãng phí nguồn lực do khối lượng công việc thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During slack hours' được dùng để chỉ một hoạt động diễn ra trong khoảng thời gian ít bận rộn. Ví dụ: 'During slack hours, staff can focus on training.' 'In slack hours' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự tồn tại của các khoảng thời gian ít bận rộn. Ví dụ: 'In slack hours, the restaurant offers special discounts.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slack hours'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.