smoke
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khói; sự hỗn hợp nhìn thấy được của các hạt carbon hoặc các hạt khác trong không khí, thường là từ một chất đang cháy.
Definition (English Meaning)
A visible suspension of carbon or other particles in air, typically one emitted from a burning substance.
Ví dụ Thực tế với 'Smoke'
-
"The air was thick with the smoke of burning wood."
"Không khí đặc quánh khói của gỗ cháy."
-
"Don't smoke in the hospital."
"Đừng hút thuốc trong bệnh viện."
-
"I could see smoke rising from the chimney."
"Tôi có thể thấy khói bốc lên từ ống khói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smoke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smoke
- Verb: smoke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smoke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khói là sản phẩm của quá trình đốt cháy không hoàn toàn. Nó có thể gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Smoke of’ thường được dùng để chỉ nguồn gốc của khói (ví dụ: smoke of a fire). ‘Smoke from’ cũng tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của khói (ví dụ: smoke from the chimney).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoke'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building was on fire: smoke billowed from every window.
|
Tòa nhà bốc cháy: khói bốc lên từ mọi cửa sổ. |
| Phủ định |
He didn't smoke: a conscious choice for his health.
|
Anh ấy không hút thuốc: một lựa chọn có ý thức cho sức khỏe của mình. |
| Nghi vấn |
Does she smoke: a habit she's trying to quit?
|
Cô ấy có hút thuốc không: một thói quen mà cô ấy đang cố gắng bỏ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will smoke a cigar after dinner.
|
Anh ấy sẽ hút xì gà sau bữa tối. |
| Phủ định |
They are not going to smoke in this building.
|
Họ sẽ không hút thuốc trong tòa nhà này. |
| Nghi vấn |
Will you smoke if I offer you a cigarette?
|
Bạn sẽ hút thuốc nếu tôi mời bạn một điếu thuốc chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was smoking a cigarette when I saw him.
|
Anh ấy đang hút thuốc lá khi tôi nhìn thấy anh ấy. |
| Phủ định |
They weren't smoking in the non-smoking area.
|
Họ không hút thuốc trong khu vực cấm hút thuốc. |
| Nghi vấn |
Were you smoking when the fire alarm went off?
|
Bạn có đang hút thuốc khi chuông báo cháy vang lên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't smoked so much when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã không hút thuốc nhiều khi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only he wouldn't smoke in the house; it's so unpleasant.
|
Ước gì anh ấy đừng hút thuốc trong nhà; thật là khó chịu. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could smoke without getting addicted?
|
Bạn có ước mình có thể hút thuốc mà không bị nghiện không? |