(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smooth functioning
C1

smooth functioning

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

vận hành trôi chảy hoạt động suôn sẻ chức năng hoạt động trơn tru
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooth functioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoạt động hiệu quả và không có vấn đề.

Definition (English Meaning)

The state of operating efficiently and without problems.

Ví dụ Thực tế với 'Smooth functioning'

  • "The smooth functioning of the new system has significantly improved productivity."

    "Sự vận hành trôi chảy của hệ thống mới đã cải thiện đáng kể năng suất."

  • "Ensuring the smooth functioning of the emergency services is paramount."

    "Đảm bảo sự vận hành trôi chảy của các dịch vụ khẩn cấp là tối quan trọng."

  • "The project's success depends on the smooth functioning of all teams involved."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự vận hành trôi chảy của tất cả các đội tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smooth functioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: function
  • Adjective: smooth
  • Adverb: smoothly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seamless operation(vận hành trơn tru)
efficient operation(vận hành hiệu quả)
flawless performance(hiệu suất hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrupted functioning(vận hành gián đoạn)
malfunctioning(vận hành trục trặc)
inefficient operation(vận hành không hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(tối ưu hóa)
workflow(quy trình làm việc)
productivity(năng suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Smooth functioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Smooth functioning" nhấn mạnh sự trôi chảy, hiệu quả, và không có trở ngại trong một quá trình, hệ thống hoặc tổ chức. Nó thường ám chỉ đến một hệ thống đã được tối ưu hóa và hoạt động tốt. Khác với "efficient operation" (vận hành hiệu quả) chỉ tập trung vào hiệu quả, "smooth functioning" chú trọng cả vào trải nghiệm liền mạch và không gặp trục trặc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of**: Thường dùng để chỉ chức năng trôi chảy của một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'The smooth functioning of the department is essential.' (Sự vận hành trôi chảy của bộ phận là rất cần thiết).
* **in**: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ chức năng trôi chảy trong một ngữ cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'Smooth functioning in the supply chain is crucial.' (Sự vận hành trôi chảy trong chuỗi cung ứng là rất quan trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooth functioning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)