(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snowboard kit
B1

snowboard kit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ trượt tuyết ván trang bị trượt tuyết ván
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboard kit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ thiết bị cần thiết cho môn trượt tuyết ván, thường bao gồm ván trượt tuyết, bộ cố định và giày.

Definition (English Meaning)

A set of equipment needed for snowboarding, typically including a snowboard, bindings, and boots.

Ví dụ Thực tế với 'Snowboard kit'

  • "Beginners often purchase a snowboard kit to get started more easily."

    "Người mới bắt đầu thường mua một bộ trượt tuyết ván để bắt đầu dễ dàng hơn."

  • "The snowboard kit includes a high-performance board and comfortable boots."

    "Bộ trượt tuyết ván bao gồm một ván hiệu suất cao và đôi giày thoải mái."

  • "Before hitting the slopes, make sure you have a complete snowboard kit."

    "Trước khi lên dốc, hãy đảm bảo bạn có một bộ trượt tuyết ván hoàn chỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboard kit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snowboard kit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snowboard package(gói trượt tuyết ván)
snowboarding equipment set(bộ thiết bị trượt tuyết ván)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

snowboard(ván trượt tuyết)
bindings(bộ cố định)
snowboard boots(giày trượt tuyết ván)
snow(tuyết)
goggles(kính bảo hộ)
helmet(mũ bảo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Snowboard kit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một bộ hoàn chỉnh các vật dụng cần thiết để bắt đầu trượt tuyết ván. Đôi khi, nó có thể bao gồm các phụ kiện khác như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ và găng tay, nhưng thường chỉ bao gồm những thứ cơ bản. Nó khác với việc mua từng món đồ riêng lẻ, 'snowboard kit' thường được bán theo bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboard kit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)