(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soccer violence
B2

soccer violence

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực bóng đá vấn nạn bạo lực sân cỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soccer violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bạo lực liên quan đến các trận đấu bóng đá, thường liên quan đến những người ủng hộ của các đội đối thủ.

Definition (English Meaning)

Violence associated with soccer (football) matches, often involving supporters of rival teams.

Ví dụ Thực tế với 'Soccer violence'

  • "Soccer violence is a serious problem in many countries."

    "Bạo lực bóng đá là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."

  • "The police are trying to reduce soccer violence."

    "Cảnh sát đang cố gắng giảm bạo lực bóng đá."

  • "Reports of soccer violence marred the game."

    "Các báo cáo về bạo lực bóng đá đã làm hỏng trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soccer violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hooligan(côn đồ) riot(bạo loạn)
chant(hát đồng thanh (cổ vũ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tội phạm học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Soccer violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các hành vi bạo lực như ẩu đả, phá hoại tài sản, ném pháo sáng,... do các cổ động viên quá khích gây ra trước, trong và sau trận đấu. Nó nhấn mạnh sự liên kết trực tiếp giữa bạo lực và sự kiện bóng đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during after

Ví dụ: 'Soccer violence in Europe' (bạo lực bóng đá ở châu Âu), 'Soccer violence during the match' (bạo lực bóng đá trong trận đấu), 'Soccer violence after the game' (bạo lực bóng đá sau trận đấu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soccer violence'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implements strict regulations to prevent soccer violence.
Chính phủ thực hiện các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn bạo lực bóng đá.
Phủ định
Never have I witnessed such appalling soccer violence at a family event.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến bạo lực bóng đá kinh khủng như vậy tại một sự kiện gia đình.
Nghi vấn
Did the authorities anticipate the potential for soccer violence at the derby match?
Liệu các nhà chức trách có lường trước khả năng xảy ra bạo lực bóng đá tại trận derby không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)