social commentary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social commentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng các phương tiện tu từ để bình luận về các vấn đề trong xã hội.
Definition (English Meaning)
The act of using rhetorical means to provide commentary on issues in a society.
Ví dụ Thực tế với 'Social commentary'
-
"Her novel provides a sharp social commentary on the state of modern education."
"Cuốn tiểu thuyết của cô ấy cung cấp một bình luận xã hội sắc bén về tình trạng của nền giáo dục hiện đại."
-
"The film is a powerful social commentary on the effects of war."
"Bộ phim là một bình luận xã hội mạnh mẽ về những ảnh hưởng của chiến tranh."
-
"Through his art, he offers a biting social commentary on consumerism."
"Thông qua nghệ thuật của mình, anh ấy đưa ra một bình luận xã hội gay gắt về chủ nghĩa tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social commentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social commentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social commentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social commentary thường được tìm thấy trong nghệ thuật (văn học, phim ảnh, âm nhạc), báo chí, và các hình thức biểu đạt sáng tạo khác. Nó thường mang tính phê phán, nhằm mục đích làm nổi bật và đôi khi thúc đẩy sự thay đổi đối với các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, chính trị, đạo đức, và các chuẩn mực văn hóa. Khác với ‘social observation’ (quan sát xã hội) chỉ đơn thuần mô tả hiện tượng, ‘social commentary’ mang tính đánh giá và phân tích sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Social commentary on' được sử dụng để chỉ vấn đề cụ thể mà bình luận nhắm đến. Ví dụ: 'His play is a social commentary on poverty.' 'Social commentary about' có thể được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi mang sắc thái chung chung hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social commentary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.