social connection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social connection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ hoặc sự gắn kết giữa hai hoặc nhiều cá nhân trong bối cảnh xã hội; cảm giác thuộc về một nhóm hoặc cộng đồng.
Definition (English Meaning)
A relationship or bond between two or more individuals in a social context; the feeling of belonging to a group or society.
Ví dụ Thực tế với 'Social connection'
-
"Maintaining social connections is crucial for mental well-being."
"Duy trì các kết nối xã hội là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."
-
"The study examined the impact of social connections on academic performance."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của các kết nối xã hội đến kết quả học tập."
-
"Social connections can provide emotional support during difficult times."
"Các kết nối xã hội có thể cung cấp sự hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social connection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social connection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social connection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các cá nhân. Nó khác với 'social contact', vốn chỉ đơn thuần là sự tiếp xúc mà không nhất thiết có sự gắn kết sâu sắc. 'Social network' đề cập đến mạng lưới các mối quan hệ, trong khi 'social connection' tập trung vào chất lượng và cảm xúc của những mối quan hệ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'social connection with family' (kết nối xã hội với gia đình), 'social connection between colleagues' (kết nối xã hội giữa các đồng nghiệp), 'social connection to the community' (kết nối xã hội với cộng đồng). Giới từ 'with' thường chỉ đối tượng hoặc nhóm mà bạn có kết nối. Giới từ 'between' nhấn mạnh kết nối qua lại giữa các đối tượng. Giới từ 'to' nhấn mạnh sự gắn bó hoặc thuộc về một cộng đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social connection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.