(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social factors affecting health
C1

social factors affecting health

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe những yếu tố xã hội tác động đến sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social factors affecting health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điều kiện mà con người được sinh ra, lớn lên, sinh sống, làm việc và già đi, cùng với các lực lượng và hệ thống rộng lớn hơn định hình các điều kiện của cuộc sống hàng ngày.

Definition (English Meaning)

Conditions in which people are born, grow, live, work and age, and the wider set of forces and systems shaping the conditions of daily life.

Ví dụ Thực tế với 'Social factors affecting health'

  • "Addressing the social factors affecting health is crucial for reducing health inequalities."

    "Giải quyết các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe là rất quan trọng để giảm bất bình đẳng về sức khỏe."

  • "Poverty is one of the key social factors affecting health."

    "Nghèo đói là một trong những yếu tố xã hội chính ảnh hưởng đến sức khỏe."

  • "Public health policies should address the social factors affecting health to improve overall population well-being."

    "Các chính sách y tế công cộng nên giải quyết các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe để cải thiện sức khỏe tổng thể của dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social factors affecting health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: factor, health
  • Verb: affect
  • Adjective: social, affecting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

biological factors affecting health(các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe)

Từ liên quan (Related Words)

socioeconomic status(tình trạng kinh tế xã hội)
access to healthcare(khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe)
education level(trình độ học vấn)
environmental factors(yếu tố môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội học Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Social factors affecting health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sức khỏe cộng đồng, chính sách y tế và các cuộc tranh luận về bất bình đẳng về sức khỏe. Nó nhấn mạnh rằng sức khỏe không chỉ là vấn đề sinh học mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* in: Sử dụng khi nói về yếu tố xã hội cụ thể nằm trong (in) một bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'The role of social factors in determining health outcomes.'
* on: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nhấn mạnh tác động trực tiếp của yếu tố xã hội lên một khía cạnh cụ thể của sức khỏe. Ví dụ: 'The impact of social factors on mental health.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social factors affecting health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)