social functions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social functions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sự kiện hoặc buổi tụ tập nơi mọi người gặp gỡ để giao lưu và tương tác.
Definition (English Meaning)
Events or gatherings where people meet to socialize and interact.
Ví dụ Thực tế với 'Social functions'
-
"Attending social functions is a great way to expand your network."
"Tham dự các sự kiện xã hội là một cách tuyệt vời để mở rộng mạng lưới quan hệ của bạn."
-
"The company organizes several social functions throughout the year for its employees."
"Công ty tổ chức một vài sự kiện xã hội trong suốt năm cho nhân viên của mình."
-
"Social functions provide opportunities for informal communication and team building."
"Các sự kiện xã hội tạo cơ hội cho giao tiếp không chính thức và xây dựng đội ngũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social functions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social functions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện chính thức hoặc bán chính thức, nơi mọi người có cơ hội xây dựng mối quan hệ và tương tác xã hội. Nó bao hàm một mục đích xã hội rõ ràng, không chỉ là một cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên. Khác với 'party' (bữa tiệc) có thể mang tính chất vui chơi đơn thuần, 'social function' thường mang tính trang trọng hơn hoặc có mục đích cụ thể (ví dụ: gây quỹ, kỷ niệm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Chỉ địa điểm diễn ra sự kiện. Ví dụ: 'She was at many social functions last year.' (Cô ấy đã tham dự nhiều sự kiện xã hội năm ngoái.)
* **of:** Liên quan đến mục đích hoặc bản chất của sự kiện. Ví dụ: 'The social functions of the club are important for its members.' (Các sự kiện xã hội của câu lạc bộ rất quan trọng đối với các thành viên.)
* **in:** Thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong sự kiện. Ví dụ: 'She plays an active role in organizing social functions.' (Cô ấy đóng vai trò tích cực trong việc tổ chức các sự kiện xã hội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social functions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.